MiFastTM MF8800

MÁY PHÂN TÍCH SINH HÓA THÚ Y

Hộp thư

MÁY PHÂN TÍCH SINH HÓA THÚ Y-MiFastTM MF8800

Đặc điểm kỹ thuật:

23 loại chỉ tiêu sinh hóa:

-Albumin(ALB)

-Total Protein(TP) 

-Glucose(GLU)

-Total Cholesterol(TCH)

- Tryglycerides(TG)

-High Density Lipoprotein-Cholesterol(HDL-c)

-Low Density Lipoprotein-Cholesterol(LDL-c)


-Total Bilirubin(TBIL) 

-Direct Bilirubin(DBIL)   

-Indirect Bilirubin(I-BIL)   

-Alanine Aminotransferase(ALT)

- Aspartate Aminotransferase AST   

-Alkaline Phosphatase(ALP)  

-γ-Glutamyltransferase(GGT)


-Lactate Dehydrogenase(LDH)

-Creatine Kinase CK

-Hydroxybutyrate Dehydrogenase(HBDH)  

-Urea(Urea)  

-Creatinine  crea

-Uric acid UA

-Calcium (Ca)       

-Magnesium(Mg)     

-Inorganic Phosphorus (P)


9 chỉ số bảng kiểm tra chung bệnh apoplexy C và EB AL

Lipoproteins(Lpa)

Fibrinogen(FIB)

Low Density Lipoprotein-Cholesterol(LDL-C)

 Homocysteine(HCY)

Nonesterified Fatty acids (FFA)

D-Dimer (D-D)

Fibrinogen degradation products (FDP) 

Apolipoprotein E (APOE)

Angiotensin-converting enzyme (ACE)


Bảng kiểm tra chung 7 chỉ số khẩn cấp

Glucose(GLU)

Urea(Urea)

Creatinine(Crea)

α-amylase(AMY)

Lipase (LPS)

C-Reactive Protein (CRP)  

Calcium (Ca)


Thông số kỹ thuật:

Loại mẫu: huyết thanh, huyết tương.

Detection method:colorimetric method,  transmission specific turbidimetry;

Thời gian thử nghiệm: 14 phút;

Phương pháp phân tích: phương pháp điểm cuối, phương pháp tốc độ Nhiệt độ phản ứng: 37°C ± 0,3℃;

Bước sóng: 340、405、450、505、546、600、660、750(nm) 

Giao diện: USB, cổng mạng;

Hệ thống điều hành: windows

Môi trường làm việc: 10-30 độ C; Hỗ trợ mã quét bên ngoài


Kết nối LIS: được hỗ trợ

Màn hình: màn hình cảm ứng điện dung 8 inch In: máy in tích hợp, 

in mạng Lưu trữ: 64G

Nguồn điện: 110-240V, 50/60Hz 

Kích thước: 210X230X300mm

Trọng lượng: 4,5KG


Đặc điểm:

-Lấy máu rất ít;

-Thao tác đơn giản;

-Miễn bảo dương

-Nhỏ gọn và di động

-Dễ quản lý số liệu

-Nhanh chóng chính xác, 13 phút có kết quả





Điều tra